Danh bạ điện thoại nội bộ BV 1 A
Tải file Excel tại đây.
Link : http://chinhhinhphcn.com/ViewTinTuc/Viewtintuc.aspx?id=185
Hoặc xem trực tiếp:
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ BV 1A |
Nhà A : Khu Hành chính
Nhà B : Tòa nhà 7 tầng
Nhà C: Khu điều trị cũ |
Link xem trên web: http://chinhhinhphcn.com/ViewTinTuc/Viewtintuc.aspx?id=185 |
GĐ ĐỖ TRỌNG ÁNH |
028 3971 7500 |
FAX |
0283 865 1803 |
P. KHTH |
028 3864 3785 |
Xưởng chỉnh hình |
028 3971 4303 |
P. Kế toán |
028 3971 0626 |
Bảo vệ |
028 3985 1312 |
|
|
|
|
|
NHÀ A: KHU HÀNH CHÁNH |
|
|
STT |
KHOA/ ĐƠN VỊ |
NGƯỜI SỬ DỤNG |
VỊ TRÍ |
SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 |
Bảo vệ |
Bảo vệ |
Cổng chính |
550 |
2 |
P. Chờ / thu tiền MRI |
MRI |
Tầng 1 |
551 |
3 |
Kho Văn phòng phẩm |
Bùi Văn Vinh |
Kho VPP T1 |
552 |
4 |
P. ANTL 1 |
Chăm sóc trẻ |
Tầng 1 ANTL |
553 |
5 |
P. Hành chánh ANTL |
Cao Thị Diễm Trinh |
Tầng 1 ANTL |
554 |
6 |
P. Văn Thư (Khanh) |
Trần Thị Kiều Khanh |
T2 P. Văn thư |
556 |
7 |
P. Tổ chức (Hạnh) |
Nguyễn Thị Hạnh |
T2 P. TC |
557 |
8 |
P. Tổ chức (Thư) |
Hà Ngọc Anh Thư |
T2 P. TC |
558 |
9 |
P. KT Tài Vụ (C Phước) |
P. Kế toán |
T2 KTTV |
559 |
10 |
P. Tài vụ (c Phiến) |
P. Kế toán |
T2 KTTV |
560 |
11 |
P. KHTH |
P. KHTH |
T2 KHTH |
561 |
12 |
P. KHTH |
P. KHTH |
T2 KHTH |
562 |
13 |
Bs Ngọc |
Bs Ngọc |
T2 P. PGĐ |
566 |
14 |
Bs Lý |
Bs Lý |
T2 P. PGĐ |
567 |
15 |
TP. KHTH |
TP. KHTH |
T2 TP. KHTH |
563 |
16 |
Bs Ánh |
Bs Ánh |
T2 P. Giám đốc |
568 |
17 |
P. A Thuấn |
A Thuấn |
P. KTT |
555 |
18 |
P. A Tuấn |
A Tuấn |
TP. Tổ chức |
569 |
19 |
Trường NTT |
GV Trường NTT |
T2 P. NTT |
570 |
20 |
P. A Lâm |
A Lâm/ A Mạnh xd |
T2 P. HCQT |
564 |
|
|
|
|
|
|
NHÀ B: TÒA NHÀ 7 TẦNG |
|
|
STT |
KHOA/ ĐƠN VỊ |
NGƯỜI SỬ DỤNG |
VỊ TRÍ |
SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 |
Khoa Khám bệnh |
Tầng 1 |
A,B |
028 3971 2960 |
2 |
Nhận bệnh |
DD trực |
QUẦY NB |
170 |
3 |
Cấp cứu |
DD trực |
CẤP CỨU |
183 |
4 |
Khám Ngoại |
Bs Ngoại |
A1 |
182 |
5 |
Khám cột sống |
Bs Hồ Hữu Dũng |
A2 |
187 |
6 |
Khám Chuyên gia |
|
A3 |
186 |
7 |
Khám Nội Thần Kinh |
Bs Thu Thảo |
A4 |
172 |
8 |
Bệnh nghề nghiệp |
Bs Mai Hà |
A5 |
188 |
9 |
Khám theo yêu cầu |
Bs Duy |
A6 |
189 |
10 |
Khám BCTĐ |
Bs Nội tiết |
A7 |
171 |
11 |
Khám YHTT |
Bs Ngoại |
A8 |
176 |
12 |
Khám thẩm mỹ |
Bs Phuong Nam |
A9 |
197 |
13 |
Khám Nội |
Bs L.T.L. Hương |
A11 |
191 |
14 |
Khám Nội |
Bs Nội |
A12 |
156 |
15 |
Khám Sản |
Bs Cảnh |
A14 |
158 |
16 |
Đo điện tim |
ĐD Vân |
A15 |
154 |
17 |
PK Cách ly |
Bs Khoa KB |
A23 |
180 |
18 |
Khám PHCN |
Bs PHCN |
B3 |
178 |
19 |
Khám PHCN |
Bs PHCN |
B4 |
173 |
20 |
Khám Mắt |
Bs Son |
B17 |
150 |
21 |
Đo điện cơ |
Bs Thu Thảo |
B6 |
167 |
22 |
Thủ thuật |
|
B7 |
164 |
23 |
Khám Tai Mũi Họng |
Bs Son |
B8 |
160 |
24 |
Phòng Giao ban |
|
B9 |
162 |
|
|
|
|
|
25 |
IT |
Tầng 1 |
B |
177 |
26 |
Công tác xã hội |
|
Quầy B |
177 |
27 |
Truyền thông |
|
Quầy B |
177 |
|
|
|
|
|
28 |
X-QUANG |
Tầng 1 |
B |
028 3971 8332 |
29 |
Xquang 1 |
KTV XQ |
B20 |
174 |
30 |
Xquang 2 |
KTV XQ |
B21 |
184 |
31 |
Nội Soi - Đo áp lực bàn chân |
|
B22 |
181 |
32 |
P. Giao ban |
|
B25 |
169 |
33 |
Trưởng khoa CLS |
Đoàn Văn Thanh |
B26 |
152 |
34 |
Đo loãng xương |
|
B5 |
163 |
35 |
P. Nhân viên CLS |
|
B27 |
151 |
36 |
P. Siêu âm |
Đoàn Văn Thanh |
B28 |
153 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
NHÀ THUỐC |
Tầng 1 |
B |
028 3971 1989 |
38 |
Nhà thuốc |
NV quầy thuốc |
B1 |
168 |
|
|
|
|
|
39 |
KHOA DƯỢC |
Tầng 1 |
B |
028 3869 1855 |
40 |
Trưởng khoa Dược |
Trương Quang Phục |
B10 |
166 |
41 |
NV Dược |
NV K.Dược |
B11 |
195 |
42 |
NV Dược |
NV K.Dược |
B12 |
194 |
43 |
Kho Dược |
|
B13 |
196 |
|
|
|
|
|
44 |
Xét nghiệm |
Tầng 2 |
A |
028 3864 0814 |
45 |
Quầy tiếp nhận XN |
|
Quầy A |
210 |
46 |
Trả KQ |
|
A1 |
212 |
47 |
Vi sinh |
|
A2 |
218 |
48 |
QLCL |
|
A3 |
217 |
49 |
Trưởng khoa |
|
A4 |
220 |
50 |
Hành Chính |
|
A5 |
211 |
51 |
P. Nhân viên |
|
A6 |
225 |
52 |
Phòng chạy mẫu |
|
A14 |
216, 223 |
|
|
|
|
|
53 |
PHCN NGOẠI TRÚ |
Tầng 2 |
B |
028 3869 1782 |
54 |
Quầy tiếp nhận |
Dd trực |
B5 |
202 |
55 |
Trưởng khoa |
ThS Trần Thái Học |
B7 |
204 |
56 |
Hđ trị liệu |
|
B11 |
206 |
57 |
Hành chánh |
DD Hành Chánh |
B19 |
207 |
58 |
Vật Lý trị liệu |
|
A15 |
224 |
|
|
|
|
|
59 |
GMHS & ĐT TC |
Tầng 3 |
A,B |
028 3869 1468 |
60 |
Điều trị tích cực |
|
QUẦY B |
322 |
61 |
Giao ban |
|
A7 |
314 |
62 |
P. Điều dưỡng |
|
A8 |
313 |
63 |
P. Bác sỹ |
|
A9 |
312 |
64 |
Trưởng khoa |
|
A10 |
310 |
65 |
Điều dưỡng trưởng BV |
Nguyễn Minh Tiến |
A11 |
320 |
66 |
Hội thảo |
|
B6 |
321,317 |
|
|
|
|
|
67 |
CTSN |
Tầng 4 |
A,B |
028 3971 1541 |
68 |
CTSN 682 |
DD trực |
QUẦY A |
411 |
69 |
P. Giao ban |
|
A12 |
413 |
70 |
P. Cấp cứu |
|
A15 |
401 |
71 |
Trưởng khoa |
Bs Thiệp |
A16 |
408 |
72 |
CTSN |
DD trực |
QUẦY B |
416 |
73 |
Trưởng khoa |
Trưởng khoa |
B4 |
|
74 |
P. Bác sỹ |
Bác sỹ |
401B |
402 |
75 |
P. Giao ban |
|
B12 |
409 |
|
|
|
|
|
76 |
PTCH |
Tầng 5 |
A |
028 3864 3786 |
77 |
PTCH |
|
QUẦY A |
514 |
78 |
P. Giao ban |
|
A12 |
513, 519 |
79 |
P. Cấp cứu |
|
A15 |
507 |
80 |
P. Bác sỹ |
|
A16 |
501 |
81 |
Trưởng khoa |
|
A17 |
518 |
|
|
|
|
|
82 |
Đơn vị Cột sống |
Tầng 5 |
B |
028 3791 8759 |
83 |
Trực DD |
DD trực |
QUẦY B |
503 |
84 |
Trưởng khoa |
Bs Hồ Hữu Dũng |
B504 |
565 |
|
|
|
|
|
85 |
NỘI THẦN KINH |
Tầng 6 |
A |
028 3869 1781 |
86 |
Khoa Nội TK |
|
QUẦY |
608 |
87 |
P. Giao ban |
|
A12 |
604 |
88 |
P. Cấp cứu |
|
A15 |
605 |
89 |
P. Trưởng khoa |
|
A16 |
609 |
|
|
|
|
|
90 |
Nội PHCN |
Tầng 6 |
B |
028 3971 2287 |
91 |
Nội PHCN |
DD trực |
QUẦY B1 |
611 |
92 |
P. Giao ban |
|
B12 |
617 |
|
|
|
|
|
93 |
BCTD |
Tầng 7 |
B |
028 3971 8728 |
94 |
BCTD |
|
QUẦY B |
713 |
95 |
P. Giao ban |
|
B12 |
709 |
|
|
|
|
|
96 |
CTCH |
Tầng 7 |
A |
028 3791 8759 |
97 |
CTCH |
|
QUẦY A |
705 |
98 |
P. Giao ban |
Trực giao ban |
712A |
702 |
99 |
Trưởng khoa |
|
|
|
|
|
|
|
|